Loading data. Please wait

EN 1800/AC

Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions; Amendment AC

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1800/AC
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions; Amendment AC
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 1800 (1999-04-15), NEQ * NF E29-775 (1999-03-01), IDT * SN EN 1800/AC (1999-09), IDT * OENORM EN 1800/AC1 (1999-09-01), IDT * PN-EN 1800 (2001-09-11), IDT * SS-EN 1800/AC (2000-05-19), IDT * UNE-EN 1800/AC (1999-09-30), IDT * STN EN 1800+AC (2001-01-01), IDT * CSN EN 1800 (1999-09-01), IDT * DS/EN 1800/AC (2000-05-05), IDT * NEN-EN 1800:1999/C1:1999 en (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1800 (1998-12)
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1800
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1800 (2006-11)
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements, definitions and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1800
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3807 (2013-09)
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and type testing (ISO 3807:2013, Corrected version 2014-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3807
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1800 (2006-11)
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements, definitions and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1800
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1800/AC (1999-06)
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1800/AC
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetylene * Acetylene gas bottles * Compressed gases * Definitions * Gas cylinders * Gas holders * Liquefied petroleum gas * Methods * Mobile * Porosity * Qualification tests * Specification (approval) * Procedures * Processes
Số trang
2