Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements, definitions and type testing
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-11-00
Transportable gas cylinders - Refillable welded steel gas cylinders; Design and construction - Part 1: Carbon steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13322-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1800 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1800/AC |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements, definitions and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1800 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and type testing (ISO 3807:2013, Corrected version 2014-11-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3807 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and type testing (ISO 3807:2013, Corrected version 2014-11-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3807 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements, definitions and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1800 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1800 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1800/AC |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements, definitions and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1800 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements, definitions and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1800 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1800 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acetylene cylinders - Basic requirements and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1800 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |