Loading data. Please wait
Active implantable medical devices - Part 2-2: Particular requirements for active implantable medical devices intended to treat tachyarrhythmia (includes implantable defibrillators)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-03-00
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Part 2-1: Particular requirements for active implantable medical devices intended to treat bradyarrhythmia (cardiac pacemakers) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45502-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical equipment in medical practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60878*CEI 60878 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of implantable cardiac pacemakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50061 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of implantable cardiac pacemakers; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50061/A1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Part 2-2: Particular requirements for active implantable medical devices intended to treat tachyarrhythmia (includes implantable defibrillators) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45502-2-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Part 2-2: Particular requirements for active implantable medical devices intended to treat tachyarrhythmia (includes implantable defibrillators) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45502-2-2 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of implantable cardiac pacemakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50061 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of implantable cardiac pacemakers; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50061/A1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Part 2-2: Particular requirements for active implantable medical devices intended to treat tachyarrhythmia (includes implantable defibrillators) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45502-2-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Part 2-2: Particular requirements for active implantable medical devices intended to treat tachyarrythmia (includes implantable defibrillators) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45502-2-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of implantable cardiac pacemakers; protection against electrical-magnetic interferences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50061/prA1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |