Loading data. Please wait
Safety of implantable cardiac pacemakers; protection against electrical-magnetic interferences
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00
Safety of implantable cardiac pacemakers; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50061/A1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Part 2-2: Particular requirements for active implantable medical devices intended to treat tachyarrhythmia (includes implantable defibrillators) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45502-2-2 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Part 2-1: Particular requirements for active implantable medical devices intended to treat bradyarrhythmia (cardiac pacemakers) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45502-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Part 2-1: Particular requirements for active implantable medical devices intended to treat bradyarrhythmia (cardiac pacemakers) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45502-2-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of implantable cardiac pacemakers; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50061/A1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of implantable cardiac pacemakers; protection against electrical-magnetic interferences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50061/prA1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |