Loading data. Please wait

GOST 9225

Milk and milk products. Methods of microbiological analysis

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 9225
Tên tiêu chuẩn
Milk and milk products. Methods of microbiological analysis
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2156 (1976)
Sodium bicarbonate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2156
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3622 (1968)
Milk and milk products. Sampling and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3622
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 3624 (1992)
Milk and milk products. Titrimetric methods of acidity determination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 3624
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4523 (1977)
Reagents. Magnesium sulphate 7-aqueous. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4523
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5556 (1981)
Hygroscopic medical cotton wool. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5556
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5962 (1967)
Rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5962
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9284 (1975)
Slides for micropreparations. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9284
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13805 (1976)
Dry fermentation pepton for bacteriological objects. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13805
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13928 (1984)
Stored up milk and cream. Acceptance rules, methods of sampling and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13928
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18300 (1987)
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18300
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25706 (1983)
Magnifiers. Types, basic parameters. General technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25706
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 37.020. Thiết bị quang
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1341 (1997) * GOST 2874 (1982) * GOST 3118 (1977) * GOST 4198 (1975) * GOST 4232 (1974) * GOST 4233 (1977) * GOST 4328 (1977) * GOST 6709 (1972) * GOST 9147 (1980) * GOST 13739 (1978) * GOST 14919 (1983) * GOST 17151 (1981) * GOST 17206 (1996) * GOST 19569 (1989) * GOST 19881 (1974) * GOST 22280 (1976) * GOST 23932 (1990) * GOST 25336 (1982) * GOST 26809 (1986) * GOST 28498 (1990)
Thay thế cho
GOST 9225 (1968, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 9225 (1984)
Milk and milk products. Methods of microbiological analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9225
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm
67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Số trang
16