Loading data. Please wait
Milk and milk products. Titrimetric methods of acidity determination
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1992-00-00
Rectified ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5962 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 67.160.10. Ðồ uống có rượu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stored up milk and cream. Acceptance rules, methods of sampling and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13928 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17299 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Milk and milk products. Titrimetric methods of acidity determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 3624 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |