Loading data. Please wait
Draft IEC 61663-2: Lightning protection - Telecommunication lines - Part 2: Lines using metallic conductors
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-01-00
Equipment Engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300253 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment intended for use in potentially explosive atmospheres - Group I - Category 'M1' - Equipment intended for use in atmospheres suspectible to firedamp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50303 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 443: Protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of structures against lighting; part 1: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61024-1*CEI 61024-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of structures against lightning; part 1: general principles; section 1: guide A: selection of protection levels for lightning protection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61024-1-1*CEI 61024-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning electromagnetic impulse - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61312-1*CEI 61312-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of the risk of damage due to lightning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61662*CEI/TR2 61662 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of gas discharge tubes for the protection of telecommunications installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.12 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of telecommunication switching equipment to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.20 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of subscriber's terminal to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.21 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overvoltage resistibility of equipment connected to an ISDN T/S bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.22 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonding configurations and earthing inside a telecommunication building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.27 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonding configurations and earthing of telecommunication installations inside a subscriber's building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.31 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightning protection - Telecommunication lines - Part 2: Lines using metallic conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61663-2*CEI 61663-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 61663-2: Lightning protection - Telecommunication lines - Part 2: Lines using metallic conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81/128/CDV*CEI 81/128/CDV*IEC 61663-2*CEI 61663-2*IEC-PN 81/61663-2*CEI-PN 81/61663-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |