Loading data. Please wait
Overvoltage resistibility of equipment connected to an ISDN T/S bus
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-05-00
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 2 : Electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60801-2*CEI 60801-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Guide for Surge Voltages in Low-Voltage AC Power Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 62.41 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overvoltage resistibility of equipment connected to an ISDN T/S bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.22 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of telecommunication equipment installed in customer premises to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.21 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of telecommunication equipment installed in customer premises to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.21 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of telecommunication equipment installed in customer premises to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.21 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of telecommunication equipment installed in customer premises to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.21 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overvoltage resistibility of equipment connected to an ISDN T/S bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.22 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overvoltage resistibility of equipment connected to an ISDN T/S bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.22 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |