Loading data. Please wait

IEEE C 63.14

American National Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3)

Số trang: 76
Ngày phát hành: 2014-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.Terms associated with electromagnetic compatibility (EMC) and electromagnetic environmental effects (E3) are defined including electromagnetic pulse (EMP) and electrostatic discharge (ESD) terms. Quantities, units, multiplying factors, symbols, and abbreviations are covered.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE C 63.14
Tên tiêu chuẩn
American National Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3)
Ngày phát hành
2014-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 260.1 (2004)
Letter symbols for units of measurement (SI units, customary inch-pound units, and certain other units)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 260.1
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1900.1 (2008)
Definitions and concepts for dynamic spectrum access: Terminology relating to emerging wireless networks, system functionality, and spectrum management
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1900.1
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
33.170. Phát thanh và truyền hình
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17000 (2004-11)
Conformity assessment - Vocabulary and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17000
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 63.9 (2008) * ANSI C 63.15 (2010) * ANSI C 63.16 (1993) * ANSI C 63.19 (2011) * ANSI C 63.22 (2004) * CISPR 16-1-1 (2010-01) * IEEE C 63.2 (1996) * IEEE C 63.4 (2009) * IEEE C 63.5 (2006) * IEEE C 63.7 (2005) * IEEE C 63.10 (2013) * IEEE C 63.011 (2000) * IEEE C 63.12 (1999) * IEEE C 63.13 (1991) * IEEE C 63.17 (2013) * IEEE C 63.22 (2004) * IEEE C 63.23 (2012) * IEEE SI 10 (1997) * IEEE Standards Dictionary Online * ISO/IEC Guide 2 (2004-11) * STANAG 3968 (1999) * STANAG 4436 (1993-03-02) * MIL-HDBK-235-1 (2010-10-01) * MIL-HDBK-237 (2001) * MIL-HDBK-237 (2005) * MIL-HDBK-240 (2002) * MIL-HDBK-240 (2011-03-10) * MIL-HDBK-274 (2011-11-14) * MIL-HDBK-335 (1992) * MIL-HDBK-419A (1987) * MIL-STD-188-100 (1976) * MIL-STD-188-125-1 (1998) * MIL-STD-188-141C (2011) * MIL-STD-449D (1976) * MIL-STD-461 (2007-12-10) * MIL-STD-463A (1995) * MIL-STD-464 (2010-12-01) * MIL-STD-469B (1996) * MIL-STD-1310G (1996) * MIL-STD-1310H (2009) * MIL-STD-1377 (1971-08-20) * MIL-STD-1541 (1987-12-30) * MIL-STD-1542 (1991-11-15) * MIL-STD-1605A(SH) (2009) * DoD Directive 3222.3 (2004) * DoD Instruction 4650.01 (2009) * ESD Associations Glossary of Terms ADV1.0 (2012)
Thay thế cho
IEEE C 63.14 (2009)
American National Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.14
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE C 63.14 (2014)
American National Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.14
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 63.14 (2009)
American National Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.14
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 63.14 (1998)
American National Standard Dictionary for Technologies of Electromagnetic Compatibility (EMC), Electromagnetic Pulse (EMP) and Electrostatic Discharge (ESD) (Dictionary of EMC/EMP/ESD Terms and Definitions)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.14
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 63.14*ANSI C 63.14 (1992)
Electromagnetic Compatibility (EMC), Electromagnetic Pulse (EMP), and Electrostatic Discharge (ESD)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.14*ANSI C 63.14
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Discharge * Effects * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic pulse * Electrostatic * Electrostatic discharges * Electrostatics * EMC * EMP * Environmental condition * Terminology * Vocabulary
Số trang
76