Loading data. Please wait
Systems and software engineering - System life cycle processes
Số trang: 108
Ngày phát hành: 2015-05-00
Guide to the Preparation of Operational Concept Documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/AIAA G-043A |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Configuration Management Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-649-B |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-1*CEI 61508-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 2: Requirements for electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-2*CEI 61508-2 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 3: Software requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-3*CEI 61508-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 4: Definitions and abbreviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-4*CEI 61508-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 5: Examples of methods for the determination of safety integrity levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-5*CEI 61508-5 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 6: Guidelines on the application of IEC 61508-2 and IEC 61508-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-6*CEI 61508-6 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Functional safety of electrical/electronic/programmable electronic safety-related systems - Part 7: Overview of techniques and measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61508-7*CEI 61508-7 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Configuration Management in Systems and Software Engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 828 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 210: Human-centred design for interactive systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-210 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for monitoring and measuring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10004 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Guidelines for configuration management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10007 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Requirements with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 3: System integrity levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15026-3 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 4: Assurance in the life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15026-4 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO/IEC/IEEE Systems and software engineering - Content of life-cycle information products (documentation) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 15289*ISO/IEC/IEEE 15289 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Process assessment - Part 3: Guidance on performing an assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15504-3 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Process assessment - Part 4: Guidance on use for process improvement and process capability determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15504-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Process assessment - Part 5: An exemplar software life cycle process assessment model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15504-5 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Process assessment - Part 6: An exemplar system life cycle process assessment model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15504-6 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems - Requirements for enterprise-reference architectures and methodologies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15704 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Measurement process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15939 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Life cycle processes - Risk management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16085 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Life cycle processes - Project management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 16326*IEEE 1058 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - System life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15288 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - System life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE FDIS 15288 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems engineering - System life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15288 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - System life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 15288 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - System life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15288 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - System life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE DIS 15288 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - System life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE FDIS 15288 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems engineering - System life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC FDIS 15288 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |