Loading data. Please wait
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2012)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2012-10-00
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO/FDIS 13287:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13287 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method for the determination of slip resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13287 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13287 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method for the determination of slip resistance; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13287/AC |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method for the determination of slip resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13287 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13287 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13287 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13287 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13287 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO/FDIS 13287:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO/DIS 13287:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 13287 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.50. Bao chân bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |