Loading data. Please wait

ENV 13287

Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 13287
Tên tiêu chuẩn
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 13287 (2000-11), IDT * BS DD ENV 13287 (2000-12-15), IDT * XP S73-506 (2001-04-01), IDT * SN ENV 13287 (2000-10), IDT * OENORM ENV 13287 (2000-11-01), IDT * SS-ENV 13287 (2000-12-08), IDT * UNE-ENV 13287 (2001-02-28), IDT * STN P ENV 13287 (2001-09-01), IDT * STN P ENV 13287 (2002-07-01), IDT * NVN-ENV 13287:2000 en (2000-09-01), IDT * SFS-ENV 13287 (2001-04-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 344-2 (1996-07)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Part 2: Additional requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 344-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Thay thế cho
prENV 13287 (2000-03)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13287
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ENV 13287 (2002-11)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method for the determination of slip resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13287
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13287 (2012-10)
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13287
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13287 (2004-03)
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13287
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13287 (2002-11)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method for the determination of slip resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13287
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13287 (2000-08)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13287
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13287 (2000-03)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13287
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13287 (1998-07)
Safety, protective and occupational footwear for professional use - Test method and specifications for the determination of slip resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13287
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13287 (2007-10)
Personal protective equipment - Footwear - Test method for slip resistance (ISO 13287:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13287
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Anti-slip * Attachment * Boots * Bottom * Ceramics * Cleaning * Commercial * Conditions * Definitions * Foot * Glycerine * Hydrolytic resistance * Measurement * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Slipping security * Specification * Specification (approval) * Steels * Surfaces * Testing * Tiles * Use * Viscosity * Water * Working shoe * Workplace safety * Floors * Propantriol * Soles * Ground * Soils * Requirements
Mục phân loại
Số trang
13