Loading data. Please wait

ISO 3821

Welding; Flexible hoses for gas welding and allied processes

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1977-08-00

Liên hệ
Applies to hoses used in: gas welding, arc welding under the protection of an inert or active gas, and processes allied to welding. Does not apply to hoses for liquefied petroleum gases. The term "allied processes" means, in particular, gas cutting, brazing and metallization.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3821
Tên tiêu chuẩn
Welding; Flexible hoses for gas welding and allied processes
Ngày phát hành
1977-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 8541-1 (1986-08), MOD * DIN 8541-1 (1984-11), MOD * NF A84-640 (1981-01-01), MOD * UNI 4414 (1989), IDT * OENORM M 7870 (1982-11-01), MOD * NBN F 41-003 (1980), IDT * SFS 3588 (1981), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3821 (1992-10)
Welding; rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3821 (2008-10)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3821 (1998-11)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3821 (1992-10)
Welding; rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3821 (1977-08)
Welding; Flexible hoses for gas welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brazing * Dimensions * Flexible pipes * Gas welding * Marking * Metallizing * Oxygen cutting * Pressure * Soldering * Specifications * Tensile strength * Testing * Tests * Welding * Welding equipment * Hoses
Số trang
3