Loading data. Please wait

ISO 3821

Welding; rubber hoses for welding, cutting and allied processes

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Specifies the requirements for materials, manufacture, dimensions and tolerances, resistance to liquids, performance, colour identification and marking. Annex A describes a test method for non-ignition requirement, Annex B a test method for resistance to n-pentane, Annex C a test method for resistance to incandescent particles and hot surfaces.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3821
Tên tiêu chuẩn
Welding; rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 8541-1 (1991-06), IDT * BS EN 559 (1994-12-15), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (1992-07)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications; bore diameters and tolerances, and tolerances on length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (1984-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Hydrostatic testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1402
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1746 (1983-11)
Rubber or plastics hoses and tubing; Bending tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1746
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1982-12) * ISO 471 (1983-12) * ISO 1817 (1985-03) * ISO 4080 (1991-11) * ISO 4671 (1984-12) * ISO 4672 (1988-04) * ISO 7326 (1991-02) * ISO 8033 (1991-12)
Thay thế cho
ISO 3821 (1977-08)
Welding; Flexible hoses for gas welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3821 (1991-03)
Thay thế bằng
ISO 3821 (1998-11)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3821 (2008-10)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3821 (1998-11)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3821 (1992-10)
Welding; rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3821 (1977-08)
Welding; Flexible hoses for gas welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3821 (1991-03)
Từ khóa
Cutting * Gas welding * Heating * Rubber hoses * Specification * Tests * Welding * Welding equipment
Số trang
9