Loading data. Please wait

ISO 3821

Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3821
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3821 (2010-07), IDT * DIN EN ISO 3821 (2009-09), IDT * BS EN ISO 3821 (2010-04-30), IDT * EN ISO 3821 (2010-03), IDT * FprEN ISO 3821 (2009-08), IDT * NF T47-220 (2010-06-01), IDT * T47-220PR, IDT * SN EN ISO 3821 (2010-07), IDT * OENORM EN ISO 3821 (2010-05-01), IDT * OENORM EN ISO 3821 (2009-10-01), IDT * PN-EN ISO 3821 (2010-08-25), IDT * SS-EN ISO 3821 (2010-04-12), IDT * UNE-EN ISO 3821 (2011-04-06), IDT * UNI EN ISO 3821:2010 (2010-07-08), IDT * STN EN ISO 3821 (2010-09-01), IDT * CSN EN ISO 3821 (2010-08-01), IDT * DS/EN ISO 3821 (2010-06-11), IDT * NEN-EN-ISO 3821:2010 en (2010-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1307 (2006-09)
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (2007-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (2005-07) * ISO 188 (2007-06) * ISO 1402 (1994-12) * ISO 1746 (1998-05) * ISO 1817 (2005-10) * ISO 4080 (1991-11) * ISO 4671 (2007-12) * ISO 4672 (1997-03) * ISO 7326 (2006-10) * ISO 8033 (2006-07) * ISO 11114-3 (1997-10) * ISO 23529 (2004-09)
Thay thế cho
ISO 3821 (1998-11)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3821 (2008-07)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3821
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3821 (2008-10)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3821 (1998-11)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3821 (1992-10)
Welding; rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3821 (1977-08)
Welding; Flexible hoses for gas welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3821
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3821 (2008-07)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3821
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3821 (2006-10)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3821
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3821 (1998-05) * ISO/DIS 3821 (1997-02) * ISO/DIS 3821 (1991-03)
Từ khóa
Cutting * Definitions * Dimensions * Gas welding * Hoses * Rubber hoses * Specification * Testing * Welding * Welding equipment * Flexible pipes
Số trang
16