Loading data. Please wait
Stainless steels. List of stainless steels
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2014-10-31
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Guidelines for a metallic materials grouping system (ISO/TR 15608:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN ISO/TR 15608 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels. List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10088-1:2005 |
Ngày phát hành | 2005-06-30 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |