Loading data. Please wait
Stainless steels. List of stainless steels
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2005-06-30
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding. Guidelines for a metallic material grouping system (ISO/TR 15608:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR ISO 15608 |
Ngày phát hành | 2002-07-17 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels. List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10088-1:1995 |
Ngày phát hành | 1995-11-15 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels. List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10088-1:2014 |
Ngày phát hành | 2014-10-31 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10088-1:2014 |
Ngày phát hành | 2014-10-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |