Loading data. Please wait
Determination of hydroxyl value - Part 1: Method without catalyst
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-06-00
| Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005); German version EN ISO 385:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 385 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-ionic surface active agents; Polyalkoxylated derivatives; Determination of hydroxyl value; Phthalic anhydride method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4327 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyglycols for industrial use; Determination of hydroxyl number; Phthalic anhydride esterification method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6796 |
| Ngày phát hành | 1981-09-00 |
| Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Polyols for use in the production of polyurethane - Determination of hydroxyl number | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14900 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of hydroxyl value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53240 |
| Ngày phát hành | 1971-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of hydroxyl value - Part 1: Method without catalyst | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53240-1 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of hydroxyl value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53240 |
| Ngày phát hành | 1971-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |