Loading data. Please wait

ISO 14900

Plastics - Polyols for use in the production of polyurethane - Determination of hydroxyl number

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14900
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyols for use in the production of polyurethane - Determination of hydroxyl number
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 14900 (2001-05-15), IDT * GB/T 12008.3 (2009), NEQ * JIS K 1557-1 (2007-02-20), IDT * SS-ISO 14900 (2006-01-19), IDT * NEN-ISO 14900:2001 en (2001-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 385-1 (1984-10) * ISO 648 (1977-12) * ISO 760 (1978-12) * ISO 835-1 (1981-07) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 4788 (1980-02) * ISO 6353-1 (1982-05) * ISO 6353-2 (1983-12) * ISO 6353-3 (1987-12)
Thay thế cho
ISO/DIS 14900 (2000-01)
Plastics - Polyols for use in the production of polyurethane - Determination of hydroxyl number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 14900
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14900 (2001-02)
Plastics - Polyols for use in the production of polyurethane - Determination of hydroxyl number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14900
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 14900 (2000-01)
Plastics - Polyols for use in the production of polyurethane - Determination of hydroxyl number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 14900
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acidity * Definitions * Determination * Determination of content * Hydroxyl * Hydroxyl value * Karl Fischer * Karl Fischer reagent * Plastics * Polyols * Polyurethane * Production * Raw material * Testing * Tests * Titration
Số trang
11