Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Coating of aluminium and aluminium alloys for architectural purposes - Part 1: Coatings prepared from powder coating materials
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 573-3 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; terms and definitions for coating materials; part 1: general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 971-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1519 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cupping test (ISO 1520:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1520 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (ISO 6270:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6270 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Notes for guidance on the conduct of natural weathering tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2810 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3231 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3668 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating powders; part 9: sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8130-9 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating of aluminium and aluminium alloys for architectural purposes - Part 1: Coatings prepared from powder coating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12206-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating of aluminium and aluminium alloys for architectural purposes - Part 1: Coatings prepared from coating powder | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12206-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating of aluminium and aluminium alloys for architectural purposes - Part 1: Coatings prepared from powder coating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12206-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Coating of aluminium and aluminium alloys for architectural purposes - Part 1: Coatings prepared from powder coating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12206-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |