Loading data. Please wait
Unified system for design documentation. General requirements for textual documents
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1995-00-00
| Unified systems of documentation. Unified system of managerial documentation. Requirements for presentation of documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 6.30 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. General requirements for performing design and technological documentation on printing and graphical output devices of computers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.004 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Basic inscriptions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.104 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Basic requirements for drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.109 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Formats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.301 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Letters for drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.304 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Rules for placing of inscriptions, technical data and tables on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.316 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Letter designations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.321 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system of design documentation. Rules of making modifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.503 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified systems of documentation. System of managerial documentation. Requirements for presentation of documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6.38 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| System of standards on information, librarianship and publishing. The research report. Structure and rules of presentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7.32 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reprography. Micrography. Documents to be microfilmed. General requirements and norms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13.1.002 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| System of design documents for construction. Main requirements for design and working documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21.101 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polymer films. Tensile strength test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14236 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. General requirements for textual documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.105 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Textual documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.106 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. General requirements for textual documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.105 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Textual documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.106 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. General requirements for textual documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.105 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |