Loading data. Please wait
System of design documents for construction. Main requirements for design and working documents
Số trang: 71
Ngày phát hành: 1997-00-00
Unified system for design documentation. General requirements for performing design and technological documentation on printing and graphical output devices of computers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.004 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Types of products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.101 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Types and sets of design documentations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.102 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.108 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Basic requirements for drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.109 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Group and reference design documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.113 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.114 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Formats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.301 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Scales | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.302 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.303 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Letters for drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.304 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Image - appearance, sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.305 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Graphical designations of materials and rules for their representation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.306 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Drawing of dimensions and limit deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.307 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Representation of limits of forms and surface lay-out on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.308 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designations system for design documentation. Designations of surface finish | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.309 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Marking of designations of coverings, heat treatment and other types of treatment on engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.310 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Image of screw | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.311 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Symbolic designations and representations of welds and welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.312 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Symbolic designations and representations of dead joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.313 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Instructions for marking and stamping articles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.314 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Rules for placing of inscriptions, technical data and tables on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.316 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Rules for making drawings of metal structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.410 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Registration and storage rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.501 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of design documentation for construction. Presentation of dimensional accuracy data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21.113 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of design documents for construction. rubber articles. General technical requirements. Main requirements for working documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21.101 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of design documents for construction. Main requirements for design and working documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21.101 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of design documents for construction. rubber articles. General technical requirements. Main requirements for working documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21.101 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |