Loading data. Please wait
Unified system for design documentation. Basic inscriptions
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-00-00
| Unified system for design documentation. Basic requirements for drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.109 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Designation of products and design documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.201 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Formats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.301 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Scales | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.302 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Lines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.303 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Basic inscriptions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.104 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Unified system for design documentation. Basic inscriptions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.104 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |