Loading data. Please wait

XP A35-025

Steel products - Hot-dip galvanised bars and coils for reinforced concrete - Wire intended for manufacture of hot-dip galvanised concrete reinforcing steels

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2002-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP A35-025
Tên tiêu chuẩn
Steel products - Hot-dip galvanised bars and coils for reinforced concrete - Wire intended for manufacture of hot-dip galvanised concrete reinforcing steels
Ngày phát hành
2002-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-030 (2007-12-01)
Steel products - High-bond ribbed steel bars for concrete poles, supports for over head lines
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-030
Ngày phát hành 2007-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A55-110*NF EN 1179 (2003-09-01)
Zinc and zinc alloys - Primary zinc
Số hiệu tiêu chuẩn NF A55-110*NF EN 1179
Ngày phát hành 2003-09-01
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-019-1 (2007-11-01)
Reinforcing steels - Weldable intended steel - Part 1 : bars and coils
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-019-1
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP A35-031 (1998-03-01)
Concrete reinforcing steels. Weldable ribbed bars of diameter over 40 mm.
Số hiệu tiêu chuẩn XP A35-031
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-112*NF EN ISO 2178 (1995-05-01)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-112*NF EN ISO 2178
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-123*NF EN ISO 1460 (1995-04-01)
Metallic coatings. Hot dip galvanized coatings on ferrous materials. Gravimetric determination of the mass per unit area.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-123*NF EN ISO 1460
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-157 (1978-06-01)
Iron and steel. Bend test on steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-157
Ngày phát hành 1978-06-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-162 (1987-12-01)
Iron and steel. Determination of total percent elongation under maximum load.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-162
Ngày phát hành 1987-12-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-015 * NF A35-0016:1996 * NF A35-017 * NF A35-019-2 * NF A35-021 * NF A35-024 * N EN 10002-1 * NF EN ISO 1461:1999
Thay thế cho
A35-025:199212 (A35-025)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
XP A35-025*A35-025:199212 (A35-025)
Từ khóa
Circular shape * Linear density * Labelling * Mechanical properties of materials * Galvanizing * Marking * Reinforcement * Letterings * Trials * Wires * Bars (materials) * Coated materials * Acceptance inspection * Steel products * Geometry * Testing * Properties * Hot-working
Mục phân loại
Số trang
15