Loading data. Please wait

NF A55-110*NF EN 1179

Zinc and zinc alloys - Primary zinc

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2003-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A55-110*NF EN 1179
Tên tiêu chuẩn
Zinc and zinc alloys - Primary zinc
Ngày phát hành
2003-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1179:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A55-112*NF EN 12060 (1998-04-01)
Zinc and zinc alloys. Method of sampling. Specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A55-112*NF EN 12060
Ngày phát hành 1998-04-01
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A06-841-3*NF EN 12441-3 (2002-09-01)
Zinc and zinc alloys - Chemical analysis - Part 3 : determination of lead, cadmium and copper - Flame atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A06-841-3*NF EN 12441-3
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A06-841-5*NF EN 12441-5 (2003-07-01)
Zinc and zinc alloys - Chemical analysis - Part 5 : determination of iron by spectrophotometry in primary zinc
Số hiệu tiêu chuẩn NF A06-841-5*NF EN 12441-5
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A06-841-6*NF EN 12441-6 (2003-07-01)
Zinc and zinc alloys - Chemical analysis - Part 6 : determination of aluminium and iron by atomic absorption spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn NF A06-841-6*NF EN 12441-6
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12060 * EN 12441-3 * EN 1244-1-5 * EN 12441-6
Thay thế cho
NF EN 1179:199511 (A55-110)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A55-110*NF EN 1179*NF EN 1179:199511 (A55-110)
Từ khóa
Laboratory sample * Zinc alloys * Documents * Sampling * Zinc * Marking * Specifications * Chemical composition * Classification * Definitions * Structuring
Số trang
9