Loading data. Please wait
Zinc and zinc alloys. Method of sampling. Specifications.
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1998-04-01
Zinc and zinc alloys. Primary zinc. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A55-110*NF EN 1179 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc and zinc alloys. Alloys for foundry purposes. Ingot and liquid. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A55-300*NF EN 1774 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |