Loading data. Please wait

NF A55-110*NF EN 1179

Zinc and zinc alloys. Primary zinc.

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A55-110*NF EN 1179
Tên tiêu chuẩn
Zinc and zinc alloys. Primary zinc.
Ngày phát hành
1995-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1179:1995,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NF A55-101 (1984-02-01)
Non ferrous metals. Zinc ingots.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A55-101
Ngày phát hành 1984-02-01
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A55-110*NF EN 1179 (2003-09-01)
Zinc and zinc alloys - Primary zinc
Số hiệu tiêu chuẩn NF A55-110*NF EN 1179
Ngày phát hành 2003-09-01
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A55-110*NF EN 1179 (2003-09-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A55-110*NF EN 1179
Ngày phát hành 2003-09-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A55-110*NF EN 1179*NF A55-101
Từ khóa
Zinc alloys * Reception * Zinc * Marking * Specifications * Documents * Chemical composition * Designations * Grades (quality)
Số trang
8