Loading data. Please wait

NF A55-300*NF EN 1774

Zinc and zinc alloys. Alloys for foundry purposes. Ingot and liquid.

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1997-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A55-300*NF EN 1774
Tên tiêu chuẩn
Zinc and zinc alloys. Alloys for foundry purposes. Ingot and liquid.
Ngày phát hành
1997-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1774:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF EN 1179 * ISO 301 * A55-010 * PR EN 12019 * PR EN 12060
Thay thế cho
NF A55-102 (1990-09-01)
Non ferrous metals. Zinc lingots.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A55-102
Ngày phát hành 1990-09-01
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Liquids * Cash * Identification * Zinc alloys * Designations * Labelling * Codes * Ingots * Ingot metals * Marking * Colour codes * Bars (materials) * Chemical composition * Liquid * Letterings * Zinc
Số trang
11