Loading data. Please wait
Steel products - High-bond ribbed steel bars for concrete poles, supports for over head lines
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2007-12-01
| Definition of steel products. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
| Ngày phát hành | 1992-12-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products - Types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General technical delivery requirements for steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
| Ngày phát hành | 2007-03-01 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 1 : reinforcing bars, wire rod and wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-720-1*NF EN ISO 15630-1 |
| Ngày phát hành | 2010-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1989-06-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |