Loading data. Please wait

ISO 4250-1

Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
This part applies to tyres primarily intended for off-road machines. It tabulates types of service, tread design, tyre dimensions for narrow and wide base tyres and recommended rims.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4250-1
Tên tiêu chuẩn
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 7798-1 (1988-01), NEQ * DIN 7798-1 (1988-01), NEQ * DIN 7798-2 (1988-01), NEQ * DIN 7798-2 (1988-01), NEQ * DIN 7798-3 (1988-01), NEQ * DIN 7798-3 (1988-01), NEQ * DIN 7798-4 (1988-01), NEQ * DIN 7798-4 (1988-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4223-1 (1989-07)
Definitions of some terms used in the tyre industry; part 1: pneumatic tyres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4223-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.160.01. Lốp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-3 (1987-12) * ISO 6165 (1987-12)
Thay thế cho
ISO 4250-1 (1988-03)
Narrow and wide base off-road tyres and rims; part 1: tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-1 AMD 1 (1990-12)
Narrow and wide base off-road tyres and rims; part 1: tyre designation and dimensions; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1 AMD 1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4250-1 (1994-07) * ISO 4250-1 DAM 2 (1993-03)
Thay thế bằng
ISO 4250-1 (1996-12)
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
83.160.99. Các loại lốp khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4250-1 (2006-08)
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
83.160.99. Các loại lốp khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-1 (1996-12)
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
83.160.99. Các loại lốp khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-1 (1994-08)
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
83.160.99. Các loại lốp khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-1 (1988-03)
Narrow and wide base off-road tyres and rims; part 1: tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-1 AMD 1 (1990-12)
Narrow and wide base off-road tyres and rims; part 1: tyre designation and dimensions; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1 AMD 1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-1 (2014-06)
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
83.160.99. Các loại lốp khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4250-1 (1994-07) * ISO 4250-1 DAM 2 (1993-03) * ISO 4250-1 DAD 1 (1989-10) * ISO/TR 4250 (1980-07)
Từ khóa
Building machines * Civil engineering * Designations * Dimensions * Earth-moving equipment * Measurement * Motor vehicles * Pneumatic tyres * Rim * Tyre size * Tyres * Wheel rims
Số trang
10