Loading data. Please wait

ISO 4250-1

Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Technical elements relating to designation and dimensions of tyres and rims for earth-movers. It also contains load tables for these tyres.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4250-1
Tên tiêu chuẩn
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PN-ISO 4250-1 (2000-08-25), IDT * SS-ISO 4250-1 (1999-09-10), IDT * NEN-ISO 4250-1:1997 en;fr (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4223-1 (1989-07)
Definitions of some terms used in the tyre industry; part 1: pneumatic tyres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4223-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.160.01. Lốp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-2 (1995-10) * ISO 4250-3 (1987-12) * ISO 6165 (1987-12)
Thay thế cho
ISO 4250-1 (1994-08)
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
83.160.99. Các loại lốp khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4250-1 (1995-08)
Thay thế bằng
ISO 4250-1 (2006-08)
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
83.160.99. Các loại lốp khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4250-1 (2006-08)
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
83.160.99. Các loại lốp khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-1 (1996-12)
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
83.160.99. Các loại lốp khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-1 (1994-08)
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
83.160.99. Các loại lốp khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-1 (1988-03)
Narrow and wide base off-road tyres and rims; part 1: tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-1 AMD 1 (1990-12)
Narrow and wide base off-road tyres and rims; part 1: tyre designation and dimensions; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1 AMD 1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.160.10. Lốp xe đường bộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4250-1 (2014-06)
Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4250-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
83.160.99. Các loại lốp khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4250-1 (1995-08) * ISO/DIS 4250-1 (1994-07) * ISO 4250-1 DAM 2 (1993-03) * ISO 4250-1 DAD 1 (1989-10) * ISO/TR 4250 (1980-07)
Từ khóa
Building machines * Civil engineering * Definitions * Designations * Dimensions * Earth-moving equipment * Measurement * Motor vehicles * Pneumatic tyres * Rim * Tyre size * Tyres * Wheel rims
Số trang
16