Loading data. Please wait
ISO 4250-1 AMD 1Narrow and wide base off-road tyres and rims; part 1: tyre designation and dimensions; amendment 1
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1990-12-00
| Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4250-1 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác 83.160.99. Các loại lốp khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4250-1 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác 83.160.99. Các loại lốp khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4250-1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác 83.160.99. Các loại lốp khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4250-1 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác 83.160.99. Các loại lốp khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Narrow and wide base off-road tyres and rims; part 1: tyre designation and dimensions; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4250-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-mover tyres and rims - Part 1: Tyre designation and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4250-1 |
| Ngày phát hành | 2014-06-00 |
| Mục phân loại | 83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác 83.160.99. Các loại lốp khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |