Loading data. Please wait
BS 9251:2005Sprinkler systems for residential and domestic occupancies. Code of practice
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-01-31
| Specification for identification of pipelines and services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1710:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-05-31 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed firefighting systems. Automatic sprinkler systems. Design, installation and maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12845:2003 |
| Ngày phát hành | 2003-08-26 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soft solder alloys - Chemical compositions and forms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9453 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Capillary and compression tube fittings of copper and copper alloy. Specification for capillary and compression fittings for copper tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 864-2:1983 |
| Ngày phát hành | 1983-06-30 |
| Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automatic sprinklers for fire-protection service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UL 199 |
| Ngày phát hành | 2005-11-04 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Residential sprinklers for fire-protection service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UL 1626 |
| Ngày phát hành | 2008-03-14 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for the Installation of Sprinkler Systems in One- and Two-Family Dwellings and Manufactured Homes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 13D |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.30. Nhà ở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for the Installation of Sprinkler Systems in Low-Rise Residential Occupancies | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 13R |
| Ngày phát hành | 2013-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.30. Nhà ở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for the Installation of Sprinkler Systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 13 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems. Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9001:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-12-15 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sprinkler systems for residential and domestic occupancies. Code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DD 251:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-04-15 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire sprinkler systems for domestic and residential occupancies. Code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 9251:2014 |
| Ngày phát hành | 2014-10-31 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 9251:2014 |
| Ngày phát hành | 2014-10-31 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |