Loading data. Please wait

ISO 9453

Soft solder alloys - Chemical compositions and forms

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9453
Tên tiêu chuẩn
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9453 (2014-12), IDT * BS EN ISO 9453 (2014-09-30), IDT * EN ISO 9453 (2014-08), IDT * NF A81-363 (2014-10-03), IDT * SN EN ISO 9453 (2014-10), IDT * OENORM EN ISO 9453 (2014-12-15), IDT * PN-EN ISO 9453 (2014-11-06), IDT * SS-EN ISO 9453 (2014-08-10), IDT * UNE-EN ISO 9453 (2015-04-22), IDT * UNI EN ISO 9453:2014 (2014-10-02), IDT * STN EN ISO 9453 (2015-02-01), IDT * CSN EN ISO 9453 (2015-03-01), IDT * DS/EN ISO 9453 (2014-09-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3677 (1992-06)
Filler metal for soft soldering, brazing and braze welding; designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3677
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61190-1-3 (2007-04)
Thay thế cho
ISO 9453 (2006-10) * ISO/FDIS 9453 (2014-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9453 (2014-08)
Soft solder alloys - Chemical compositions and forms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9453
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9453 (2014-03) * ISO/DIS 9453 (2013-03) * ISO 9453 (2006-10) * ISO/FDIS 9453 (2006-06) * ISO/DIS 9453 (2005-03) * ISO 9453 (1990-12) * ISO/DIS 9453 (1989-07)
Từ khóa
Alloys * Chemical composition * Definitions * Fillers * Form of delivery * Marking * Packages * Sampling methods * Shape * Soft solders * Solders * Sounding heads * Specifications * Tin-containing alloys * Welding engineering
Số trang
16