Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/85/CE |
Ngày phát hành | 2001-11-20 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 43.080.20. Xe buýt 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2003/24/CE |
Ngày phát hành | 2003-04-14 |
Mục phân loại | 47.020.01. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đóng tàu và trang bị tàu biển nói chung 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/83/CE |
Ngày phát hành | 2001-11-06 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/126/CE |
Ngày phát hành | 2006-12-20 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/87/CE |
Ngày phát hành | 2006-12-12 |
Mục phân loại | 47.060. Tàu nội địa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2007/46/CE |
Ngày phát hành | 2007-09-05 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1899/2006 |
Ngày phát hành | 2006-12-12 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 8/2008 |
Ngày phát hành | 2007-12-11 |
Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |