Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 94/72/CE |
| Ngày phát hành | 1994-12-19 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2000/56/CE |
| Ngày phát hành | 2000-09-14 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2003/59/CE |
| Ngày phát hành | 2003-07-15 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.220.20. Vận tải đường bộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1882/2003 |
| Ngày phát hành | 2003-09-29 |
| Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |