Loading data. Please wait

RG 1882/2003

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-09-29

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
RG 1882/2003
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2003-09-29
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
DI 2004/9/CE (2004-02-11)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2004/9/CE
Ngày phát hành 2004-02-11
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2014/33/CE (2014-02-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2014/33/CE
Ngày phát hành 2014-02-26
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2014/28/CE (2014-02-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2014/28/CE
Ngày phát hành 2014-02-26
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2014/34/CE (2014-02-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2014/34/CE
Ngày phát hành 2014-02-26
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/41/CE (2009-05-06)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/41/CE
Ngày phát hành 2009-05-06
Mục phân loại 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học
13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường
65.020.20. Trồng trọt
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/54/CE (2009-06-18)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/54/CE
Ngày phát hành 2009-06-18
Mục phân loại 07.100.20. Vi sinh học nước
13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên
67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/32/CE (2009-04-23)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/32/CE
Ngày phát hành 2009-04-23
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/39/CE (2009-05-06)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/39/CE
Ngày phát hành 2009-05-06
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2006/126/CE (2006-12-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/126/CE
Ngày phát hành 2006-12-20
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/40/CE (2009-05-06)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/40/CE
Ngày phát hành 2009-05-06
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2008/1/CE (2008-01-15)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2008/1/CE
Ngày phát hành 2008-01-15
Mục phân loại 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2010/30/CE (2010-05-19)
Lịch sử ban hành
DI 2004/9/CE (2004-02-11)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2004/9/CE
Ngày phát hành 2004-02-11
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*RG 1882/2003
Từ khóa
Driving licences * Sea transport * Road safety * Breeding * Continuation training * Fishing * Acceptance * Protective clothing * Management * Animal feed * Occupational safety * Mineral water * GMO * Rail transport * Marine transport * Hoists * Small craft * Pressure equipment * Pollution control * Explosives * Woven fabrics * Cereals * Lift * Animal husbandry * Training * Environment * Passenger lifts * Agriculture * Regulations * Tourism * Corporate governance * Food additives * Approved organizations * Air transport * Medical equipment * Approval * Industrial management * Biocide * Electric power distribution * Safety measures * Explosive * Information services * Consumer organizations * Gas supply * Textile * Wastes * Air pollution * Food products * Qualifications * Materials in contact with food * Gas distribution * Telecommunication * Explosive atmospheres * Further education * Information * Water pollution * Genetically modified organisms * Dangerous materials * Formations * Legalization * Textiles * Committees
Mục phân loại
Số trang