Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/9/CE |
Ngày phát hành | 2004-02-11 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/33/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/28/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2014/34/CE |
Ngày phát hành | 2014-02-26 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ 73.100.01. Thiết bị khai thác mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/41/CE |
Ngày phát hành | 2009-05-06 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học 13.020.30. Ðánh giá sự ảnh hưởng môi trường 65.020.20. Trồng trọt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/54/CE |
Ngày phát hành | 2009-06-18 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/32/CE |
Ngày phát hành | 2009-04-23 |
Mục phân loại | 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/39/CE |
Ngày phát hành | 2009-05-06 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.220.20. Phụ gia thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/126/CE |
Ngày phát hành | 2006-12-20 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2009/40/CE |
Ngày phát hành | 2009-05-06 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2008/1/CE |
Ngày phát hành | 2008-01-15 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2010/30/CE |
Ngày phát hành | 2010-05-19 |
Mục phân loại | 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2004/9/CE |
Ngày phát hành | 2004-02-11 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |