Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2135/98 |
Ngày phát hành | 1998-09-24 |
Mục phân loại | 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc 43.080.01. Xe thương mại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council regulation on recording equipment in road transport. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 3821/85 |
Ngày phát hành | 1985-12-20 |
Mục phân loại | 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc 43.080.01. Xe thương mại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1882/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-29 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/52/CE |
Ngày phát hành | 1999-05-26 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2001/11/CE |
Ngày phát hành | 2001-02-14 |
Mục phân loại | 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2003/27/CE |
Ngày phát hành | 2003-04-03 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả |
Trạng thái | Có hiệu lực |