Loading data. Please wait
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2000/16/CE |
Ngày phát hành | 2000-04-10 |
Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1882/2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-29 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 1999/41/CE |
Ngày phát hành | 1999-06-07 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 609/2013 |
Ngày phát hành | 2013-06-12 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.230. Thực phẩm đóng gói và chưa đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | RG 609/2013 |
Ngày phát hành | 2013-06-12 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |