Loading data. Please wait
| Council regulation on recording equipment in road transport. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 3821/85 |
| Ngày phát hành | 1985-12-20 |
| Mục phân loại | 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc 43.080.01. Xe thương mại nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/126/CE |
| Ngày phát hành | 2006-12-20 |
| Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/126/CE |
| Ngày phát hành | 2006-12-20 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |