Loading data. Please wait

DI 2001/83/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-11-06

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2001/83/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2001-11-06
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
RG 2309/93 (1993-07-22)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 2309/93
Ngày phát hành 1993-07-22
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
11.220. Thú y
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 78/25/CE * DI 80/836/CE * DI 84/450/CE * DI 84/466/CE * DI 86/609/CE * DI 87/18/CE * DI 87/22/CE * DI 89/552/CE * RG 541/95 * DE 86/346/CE * DE 1999/468/CE
Thay thế cho
DI 1999/82/CE (1999-09-08)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 1999/82/CE
Ngày phát hành 1999-09-08
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 1999/83/CE (1999-09-08)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 1999/83/CE
Ngày phát hành 1999-09-08
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2000/38/CE (2000-06-05)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2000/38/CE
Ngày phát hành 2000-06-05
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 65/65/CE * DI 66/454/CE * DI 75/318/CE * DI 75/319/CE * DI 78/420/CE * DI 83/570/CE * DI 87/19/CE * DI 87/21/CE * DI 89/341/CE * DI 89/342/CE * DI 89/343/CE * DI 89/381/CE * DI 91/507/CE * DI 92/25/CE * DI 92/26/CE * DI 92/27/CE * DI 92/28/CE * DI 92/73/CE * DI 93/39/CE
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Selling * Trials * Quality control * Serums * Harmonization * Management * Information retrieval * Hygiene * Testing * Inspection * Handbooks * Imports * Letterings * Manufacturing * Medicine * Corporate governance * Processing * Fabrication * Information exchange * Data exchange * Radioactive isotopes * Specifications * Market structure * Labelling * Licences * Classification * Documentation * Structuring * Manuals * Standards * Definitions * Vaccines * Quality assurance * Drugs * Production
Mục phân loại
Số trang