Loading data. Please wait
Polyethylene (PE) valves for gas distribution systems
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1997-12-00
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Resistance to internal pressure - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes; Measurement of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3126 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buried polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels - Metric series - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial valves; pressure testing of valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5208 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals; Joint rings used for gas supply pipes and fittings; Specification for material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6447 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6964 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics valves; torque; test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8233 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-4 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4437-4 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) valves for gas distribution systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10933 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.10. Van cầu 23.060.20. Van bi |
Trạng thái | Có hiệu lực |