Loading data. Please wait

GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.8.0 Release 1996)

Số trang: 60
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
SUBJECT Length of resp data following an SMS-PP ENVELOPE command Response data following an ENVELOPE command Clarification of the TP-Message Reference incrementation Corrections of the use of the Comprehension Required flag Clarification of length and removal of padding DCS byte coding for send short message command Help information facility Toolkit and ME display interaction Interaction with Last Number Dialled Provide Local Information Number of possible ongoing proactive commands Terminal response without command details Correction to display text Poll interval Corrections to Annex D Concerning Annex C Interaction between proactive commands and FDN Coding of simple TLV data objects Clarification of result retry removal of setup menu Interaction between SIM toolkit and emergency calls Clarification of POLLING OFF command Clarifications to to REFRESH command. SUBJECT (5.6.0 to 5.7.0) Proactive Commands versus possible Terminal Response Length of text string TLVs Corrections to Command results PLAY TONE - addition of user abort while tone is playing
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.8.0 Release 1996)
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
GTS GSM 11.14 V 5.7.0*GSM 11.14 Version 5.7.0 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.7.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.7.0*GSM 11.14 Version 5.7.0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
GTS GSM 11.14 V 5.9.0*GSM 11.14 Version 5.9.0 Release 1996 (1998-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.9.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.9.0*GSM 11.14 Version 5.9.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GTS GSM 11.14 V 5.7.0*GSM 11.14 Version 5.7.0 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.7.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.7.0*GSM 11.14 Version 5.7.0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.4.0*GSM 11.14 Version 5.4.0 (1997-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.4.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.4.0*GSM 11.14 Version 5.4.0
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.3.0*GSM 11.14 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.3.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.2.0*GSM 11.14 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.2.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.8.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.9.0*GSM 11.14 Version 5.9.0 Release 1996 (1998-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.9.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.9.0*GSM 11.14 Version 5.9.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
60