Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.7.0)
Số trang: 68
Ngày phát hành: 1998-04-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.4.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 11.14 V 5.4.0*GSM 11.14 Version 5.4.0 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.8.0 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.4.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 11.14 V 5.4.0*GSM 11.14 Version 5.4.0 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 11.14 V 5.3.0*GSM 11.14 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 11.14 V 5.2.0*GSM 11.14 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.7.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 11.14 V 5.7.0*GSM 11.14 Version 5.7.0 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.8.0 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.9.0 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 11.14 V 5.9.0*GSM 11.14 Version 5.9.0 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |