Loading data. Please wait

GTS GSM 11.14 V 5.9.0*GSM 11.14 Version 5.9.0 Release 1996

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.9.0 Release 1996)

Số trang: 61
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
SUBJECT Introduction of a 1bis SIM toolkit class for release 96 Clarification regarding the ME changing the contents of SIM commands e. g. SEND SMS Clarification of the '93 00' status response handling
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 11.14 V 5.9.0*GSM 11.14 Version 5.9.0 Release 1996
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.9.0 Release 1996)
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.8.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.8.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.8.0*GSM 11.14 Version 5.8.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.7.0*GSM 11.14 Version 5.7.0 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.7.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.7.0*GSM 11.14 Version 5.7.0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.4.0*GSM 11.14 Version 5.4.0 (1997-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.4.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.4.0*GSM 11.14 Version 5.4.0
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.3.0*GSM 11.14 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.3.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.2.0*GSM 11.14 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.2.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.9.0*GSM 11.14 Version 5.9.0 Release 1996 (1998-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14 version 5.9.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.9.0*GSM 11.14 Version 5.9.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
61