Loading data. Please wait

ASTM A 502

Steel Structural Rivets

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM A 502
Tên tiêu chuẩn
Steel Structural Rivets
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
AASHTO M 228, NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM A 502 (1990)
Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM A 502 (1993)
Standard Specification for Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM A 502 (2003)
Standard Specification for Rivets, Steel, Structural
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1993)
Standard Specification for Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 195 (1959)
Specification for High-Strength Structural Rivet Steel
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 195
Ngày phát hành 1959-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1991)
Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1990)
Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1983)
Từ khóa
Fasteners * Rivets * Steels * Structural steels
Số trang
4