Loading data. Please wait

ASTM A 502

Standard Specification for Rivets, Steel, Structural

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2003-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers three grades of steel rivets in diameters from 1/2 to 11/2 in. inclusive, for structural fabricating purposes. The grades are as follows: 1.2 The values stated in inch-pound units are to be regarded as standard. The values given in parentheses are mathematical conversions to SI units that are provided for information only and are not considered standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM A 502
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Rivets, Steel, Structural
Ngày phát hành
2003-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM A 502 (1993)
Standard Specification for Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASTM A 502 (2003)
Standard Specification for Rivets, Steel, Structural
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 195 (1959)
Specification for High-Strength Structural Rivet Steel
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 195
Ngày phát hành 1959-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1993)
Standard Specification for Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1991)
Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1990)
Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1983)
Từ khóa
Carbon steels * Fasteners * Rivets * Steels * Structural steels
Mục phân loại
Số trang
4