Loading data. Please wait

ASTM A 502

Standard Specification for Steel Structural Rivets

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers three grades of steel rivets in diameters from 1/2 to 1 1/2 in. (13 to 38 mm), inclusive, for structural fabricating purposes. The grades are as follows: 1.1.1 Grade 1 is a carbon steel rivet for general purposes. 1.1.2 Grade 2 is a carbon-manganese steel rivet suitable, with proper riveting technique, for use with high-strength carbon and high-strength low-alloy structural steels. 1.1.3 Grade 3 is similar to Grade 2 with enhanced atmospheric corrosion resistance and weathering characteristics comparable to that of steels in Specification A588/ A588M. The atmospheric corrosion resistance of these steels is substantially better than that of carbon steel with or without copper addition (see 5.2). When properly exposed to the atmosphere, these steels can be used bare (uncoated) for many applications. 1.2 The values stated in inch-pound units are to be regarded as the standard. The values given in parentheses are for information only.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM A 502
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Steel Structural Rivets
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
AASHTO M 228, NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM A 502 (1991)
Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM A 502 (2003)
Standard Specification for Rivets, Steel, Structural
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM A 502 (2003)
Standard Specification for Rivets, Steel, Structural
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 195 (1959)
Specification for High-Strength Structural Rivet Steel
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 195
Ngày phát hành 1959-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1993)
Standard Specification for Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1991)
Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1990)
Steel Structural Rivets
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 502
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 21.060.40. Ðinh tán
77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 502 (1983)
Từ khóa
Fasteners * Rivets * Steels * Structural steels
Mục phân loại
Số trang
4