Loading data. Please wait

ETS 300580-6*GSM 06.32 Version 4.3.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 6: Voice Activity Detection (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 4.3.1)

Số trang: 41
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
This ETS specifies the voice activity detector (VAD) to be used in the Discontinuous Transmission (DTX) as described in GSM 06.31. It also specifies the test methods to be used to verify that a VAD complies with the technical specification. The requirements are mandatory on any VAD to be used either in the GSM Mobile Stations or Base Station Systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300580-6*GSM 06.32 Version 4.3.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 6: Voice Activity Detection (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 4.3.1)
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-580-6*NF ETS 300580-6 (1998-09-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Full rate speech. . Part 6 : voice activity detection (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 4.3.1).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-580-6*NF ETS 300580-6
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300580-6 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300580-6 (1998-09-01), IDT * PN-ETS 300580-6 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300580-6 (1998-06-26), IDT * ETS 300580-6:1998 en (1998-04-01), IDT * STN ETS 300 580-6 vydanie 4 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300580-4*GSM 06.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-4*GSM 06.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-5*GSM 06.31 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-5*GSM 06.31
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300580-2 (1998-03)
Thay thế cho
ETS 300580-6*GSM 06.32 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-6*GSM 06.32 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-6 (1997-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 6: Voice Activity Detection (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 4.3.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-6
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300580-6*GSM 06.32 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-6*GSM 06.32 Version 4.3.1 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 6: Voice Activity Detection (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-6*GSM 06.32 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-6*GSM 06.32 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-6 (1997-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 6: Voice Activity Detection (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 4.3.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-6
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-6 (1996-04)
European digital cellular telecommunications system - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-6
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-6 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-6 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-6
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-6 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); voice activity detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-6
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Channels * Communication networks * Communication service * Communication systems * Detection * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Radiotelephony * Speech recognition * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Ducts * Sewers * Canals
Số trang
41