Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (phase 2); voice activity detection (VAD) (GSM 06.32)
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1993-10-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300580-6 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech - Part 6: Voice Activity Detection (VAD) for full rate speech traffic channels (GSM 06.32 version 4.3.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300580-6*GSM 06.32 Version 4.3.1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300580-6*GSM 06.32 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300580-6*GSM 06.32 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300580-6*GSM 06.32 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300580-6 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); voice activity detection (VAD) (GSM 06.32) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300580-6 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |